Tham khảo thông số kỹ thuật:
| Bộ xử lý & Đồ họa | |
| Loại card đồ họa |
10 lõi
Neural Engine 16 lõi |
| Loại CPU |
Apple M4 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
|
| Bộ nhớ RAM, Ổ cứng | |
| Dung lượng RAM | 24GB |
| Ổ cứng | 1TB |
| Màn hình | |
| Tần số quét | 120Hz |
| Kích thước màn hình | 14.2 inches |
| Công nghệ màn hình |
Màn hình Liquid Retina XDR
XDR (Extreme Dynamic Range) Độ sáng XDR: 1.000 nit ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit (chỉ nội dung HDR) 1 tỷ màu Dải màu rộng (P3) Công nghệ True Tone Hỗ trợ tối đa hai màn hình ngoài |
| Độ phân giải màn hình |
3024 x 1964 pixels
|
| Âm thanh | |
| Công nghệ âm thanh |
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng Âm Thanh Không Gian với khả năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3 trở lên) |
| Cổng kết nối | |
| Khe đọc thẻ nhớ | Có |
| Wi-Fi |
Wi‑Fi 6E (802.11ax)
|
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| Cổng giao tiếp |
Khe thẻ nhớ SDXC
Cổng HDMI Jack cắm tai nghe 3.5 mm Cổng MagSafe 3 Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Sạc, DisplayPort, Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s), USB 4 (lên đến 40Gb/s) |
| Tiện ích khác | |
| Tính năng đặc biệt |
Bảo mật vân tay
|
| Tính năng khác | |
| Loại đèn bàn phím |
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền
|
| Bảo mật | Touch ID |
| Webcam |
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View
Quay video HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
| Hệ điều hành | macOS |
| Pin & công nghệ sạc | |
| Pin |
Pin Li-Po 72.4 watt-giờ
Thời gian xem video trực tuyến lên đến 24 giờ Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 16 giờ |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước |
Dài: 22.12 cm x Cao: 1.55 cm x Rộng: 31.26 cm
|
| Trọng lượng | 1.55 kg |
