Site icon Hệ thống bán lẻ Surface, phụ kiện Microsoft chính hãng tại Việt Nam

Windows 11: 9 cài đặt mặc định bạn nên thay đổi ngay!

Khi bạn thiết lập một thiết bị mới hoặc cài đặt lại hoàn toàn hệ điều hành, Windows 11 sẽ tự động bật hoặc tắt một số tính năng mà bạn thường không để ý đến. Những thay đổi mặc định này có thể ảnh hưởng đến mọi thứ, từ hiệu suất, quyền riêng tư cho đến dung lượng lưu trữ và mức tiêu thụ năng lượng.

Từ các bản cập nhật thông minh sử dụng năng lượng sạch, đến những bản sao lưu đám mây và các thay đổi bảo mật ẩn, Microsoft không ngừng tinh chỉnh để cải thiện trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, không phải lúc nào các thay đổi này cũng rõ ràng hoặc phù hợp với tất cả mọi người.

Bài viết này sẽ nêu bật 9 cài đặt mặc định của Windows 11 mà có thể bạn chưa biết!

 

1/ Windows Update có thể sử dụng năng lượng tái tạo

Để giảm lượng khí thải carbon, Windows 11 sẽ tự động sắp xếp lịch cập nhật dựa trên việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo sẵn có tại khu vực của bạn.

Từ phiên bản 22H2, cơ chế Windows Update có thể nhận biết khi máy tính được cắm sạc và kết nối internet. Nếu có dữ liệu về cường độ carbon tại khu vực đó, hệ thống sẽ tự động lên lịch cập nhật vào thời điểm có lượng khí thải carbon thấp nhất.

Là một phần của thay đổi này, Windows 11 cũng có các cài đặt mặc định mới cho chế độ màn hình và ngủ. Cụ thể:

 

 

 

Các cài đặt tương tự cũng được áp dụng cho chế độ ngủ. Đối với các thiết bị S3, thời gian ngủ được đặt lần lượt là 10 phút khi chạy bằng pin và 15 phút khi cắm sạc.

 

2/ Tài khoản Microsoft tự động sao lưu ứng dụng và cài đặt

Khi bạn thiết lập một tài khoản Microsoft mới trên Windows 11, hệ thống sẽ tự động bật tính năng sao lưu vào đám mây.

Bản sao lưu này bao gồm danh sách các ứng dụng và tùy chọn hệ thống của bạn, như tài khoản, mạng không dây, mật khẩu, cũng như các cài đặt cá nhân hóa và ngôn ngữ.

Tuy nhiên, đây không phải là bản sao lưu đầy đủ và bạn không thể khôi phục từng mục riêng lẻ. Thay vào đó, bản sao lưu này là một phần của quy trình khôi phục mà bạn có thể sử dụng khi cài đặt lại hệ điều hành.

Mặc dù bạn không thể quản lý trực tiếp các bản sao lưu này, bạn vẫn có thể kiểm soát những mục được sao lưu. Để làm điều này, hãy vào Settings > Accounts > Windows backup và tắt các tùy chọn bạn không muốn. 

Ngoài ra, bạn cũng có thể xóa dữ liệu đã lưu trên đám mây bằng cách truy cập trang “Devices” trong tài khoản Microsoft và chọn “Clear synced data”.

 

3/ Delivery Optimization được bật mặc định

Trên Windows 11, “Delivery Optimization” là một tính năng giúp thiết bị tải xuống các bản cập nhật nhanh hơn.

Tính năng này sử dụng công nghệ mạng ngang hàng (P2P) để tải các bản cập nhật từ nhiều nguồn, không chỉ từ máy chủ Microsoft mà còn từ các máy tính khác trong mạng nội bộ và trên internet.

Theo mặc định, tính năng này được thiết lập để tải cập nhật từ mạng nội bộ. Khi được bật, máy tính của bạn cũng có thể gửi các phần của bản cập nhật đã tải về cho các thiết bị khác trong cùng mạng.

Khi sử dụng tính năng này, dữ liệu sẽ được mã hóa. Thay vì tải toàn bộ gói từ một nguồn duy nhất, máy tính sẽ tải từng phần của bản cập nhật từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó ghép lại để cài đặt.

Mặc dù tính năng này khá an toàn, bạn vẫn có thể tắt nó để chỉ nhận các bản cập nhật trực tiếp từ máy chủ Microsoft. Tuy nhiên, việc này có thể làm quá trình tải xuống chậm hơn và bạn sẽ không chia sẻ hay nhận các gói dữ liệu từ các máy tính khác.

 

4/ Find My Device được bật mặc định

Nếu bạn dùng tài khoản Microsoft để tạo hồ sơ, hệ thống cũng sẽ tự động bật tính năng “Find My Device”.

Tính năng này được thiết kế để giúp bạn xác định vị trí máy tính nếu bị mất hoặc đánh cắp, tương tự như tính năng định vị trên điện thoại. Khi bật, hệ thống sẽ gửi vị trí gần đúng của máy đến máy chủ Microsoft, và bạn có thể xem thông tin này qua tài khoản Microsoft trực tuyến.

Mặc dù tính năng này rất hữu ích, nhưng nếu kẻ trộm cài lại hệ điều hành, liên kết với tài khoản Microsoft của bạn sẽ bị xóa. Khi đó, bạn sẽ không thể tiếp tục theo dõi thiết bị được nữa.

Việc bật tính năng này cũng đồng nghĩa với việc dữ liệu vị trí của bạn được gửi và lưu trữ trên máy chủ của Microsoft. Nếu lo ngại về vấn đề riêng tư, bạn có thể tắt Find My Device trong Settings > Privacy & security.

 

5/ Device Encryption được bật mặc định

Từ phiên bản 24H2, khi cài đặt mới, Windows 11 sẽ tự động bật tính năng mã hóa thiết bị (BitLocker) và lưu khóa giải mã vào tài khoản Microsoft của bạn.

Việc mã hóa mặc định là một bước tiến quan trọng về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Phiên bản hệ điều hành mới nhất cũng nới lỏng yêu cầu phần cứng, cho phép tính năng này hoạt động trên nhiều loại thiết bị hơn, kể cả máy tính để bàn và laptop mà trước đây không đủ điều kiện.

Mặc dù mã hóa thiết bị luôn được khuyến nghị, nhưng nhiều người dùng không biết tính năng này đã được bật và không biết nơi tìm khóa khôi phục. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề không mong muốn.

Bạn có thể kiểm tra xem tính năng mã hóa đã được bật hay chưa bằng cách vào Settings > Privacy & security > Device encryption. Nếu không muốn sử dụng, bạn có thể tắt nó đi.

 

6/ System Protection bị tắt mặc định

System Protection là một tính năng khôi phục được thiết kế để bảo vệ các tệp hệ thống, ứng dụng, Registry và các cài đặt quan trọng. Tính năng này hoạt động bằng cách tạo và quản lý các “điểm khôi phục”, về cơ bản là những bản chụp nhanh của hệ thống tại một thời điểm nhất định.

Mặc dù là một tính năng hữu ích, System Protection chỉ hoạt động khi nó đã được bật trước đó. Trước đây, System Restore thường được bật mặc định, nhưng hiện tại, để tiết kiệm dung lượng, tính năng này đã bị tắt.

Nếu bạn muốn sử dụng tính năng này, hãy tìm hiểu thêm về cách bật và sử dụng System Restore trên Windows 11.

 

7/ Storage Sense được bật mặc định

Storage Sense là một công cụ giúp bạn giải phóng dung lượng ổ đĩa. Nó được thiết kế để giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru bằng cách tự động xóa các tệp không cần thiết, giúp bạn không phải quản lý thủ công.

Theo cấu hình mặc định, Storage Sense sẽ tự động xóa các tệp trong thùng rác sau 30 ngày. Sau khi nâng cấp hệ điều hành, tính năng này cũng sẽ xóa bản sao lưu của cấu hình cũ sau 10 ngày. Ngoài ra, Storage Sense còn xóa các tệp OneDrive đã được tải lên đám mây, nhưng bạn vẫn có thể truy cập chúng từ thư mục OneDrive và cần có kết nối internet để tải lại.

Mặc dù hoạt động tự động, Storage Sense theo mặc định chỉ chạy khi thiết bị của bạn sắp hết dung lượng. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh để tính năng này tự động chạy hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.

Cuối cùng, ngay cả khi bạn đã tắt Storage Sense, hệ thống vẫn có thể tự động bật lại tính năng này để giải phóng dung lượng đĩa khi cần thực hiện nâng cấp hệ thống.

 

8/ Chế độ ngủ đông (Hibernation) bị tắt mặc định

Trên Windows 11, “ngủ đông” (Hibernate) là một tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin và duy trì phiên làm việc hiện tại ngay cả khi máy tính đã tắt nguồn.

Tính năng này hoạt động bằng cách lưu toàn bộ dữ liệu từ bộ nhớ vào ổ cứng, sử dụng tệp hệ thống “Hiberfil.sys” khi bạn chọn chế độ “Hibernate” từ menu Nguồn. Điều này cho phép hệ thống tắt hoàn toàn, giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ pin. Khi bạn bật máy tính trở lại, phiên làm việc sẽ được khôi phục, giúp bạn tiếp tục công việc đang dang dở.

Mặc dù tiện lợi, tính năng này lại bị tắt mặc định vì một số lý do. Ví dụ, chế độ ngủ đông yêu cầu phần cứng chuyên biệt mà không phải thiết bị nào cũng đáp ứng. Ngoài ra, hệ điều hành ưu tiên các chế độ quản lý năng lượng khác như chế độ ngủ (Sleep Mode) và khởi động nhanh (Fast Startup), vốn được đánh giá là mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

Tuy nhiên, theo một số người dùng, chế độ ngủ đông là tính năng tiết kiệm năng lượng tốt nhất, đặc biệt đối với máy tính để bàn. Ví dụ, bạn có thể rút dây nguồn, di chuyển máy tính và tiếp tục làm việc ngay khi cắm lại. Khi mất điện, bạn vẫn có thể khôi phục phiên làm việc trước đó mà không lo mất dữ liệu. Nhờ vậy, nhiều người có thể không cần tắt hoặc khởi động lại máy tính trong nhiều tháng.

 

9/ Cấu hình khóa tài khoản mặc định

Mặc dù Windows 11 là một hệ điều hành có tính bảo mật cao, nhưng cấu hình mặc định của các chính sách khóa tài khoản lại thay đổi tùy thuộc vào từng phiên bản. Trong một thời gian dài, cài đặt mặc định là không khóa tài khoản, khiến hệ thống dễ bị tấn công brute-force.

Tuy nhiên, trong các bản phát hành mới hơn, Microsoft đã thay đổi và biến chính sách khóa tài khoản thành một biện pháp bảo mật mặc định.

Hiện nay, chính sách được khuyến nghị và thường là mặc định cho các tài khoản cục bộ là:

 

 

 

Điều này có nghĩa là sau 10 lần đăng nhập thất bại, tài khoản sẽ bị khóa trong 10 phút. Thay đổi này là một bước tiến quan trọng giúp giảm thiểu các mối đe dọa như tấn công Remote Desktop Protocol (RDP) và các cuộc tấn công dò mật khẩu khác.

Tài khoản Administrator tích hợp cũng tuân theo các chính sách khóa tài khoản này.

Exit mobile version