Tham khảo thông số kỹ thuật:
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 6.1 inches |
| Công nghệ màn hình | Super Retina XDR |
| Độ phân giải màn hình | 2532 x 1170 pixels |
| Tính năng màn hình | Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 800 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1200 nit (HDR) Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Thu Phóng Màn Hình |
| Kiểu màn hình | Tai thỏ |
| Camera sau | |
| Camera sau | Hệ thống camera 2 trong 1 Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels |
| Quay video | Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps Chế độ quay video QuickTake Chống rung quang học cho video Video tự động lấy nét liên tiếp |
| Tính năng camera | Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire Flash True Tone HDR thông minh thế hệ 5 Chế độ chụp Chân Dung với tính năng Điều Khiển Chiều Sâu Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Deep Fusion |
| Camera trước | |
| Camera trước | Camera 12MP Khẩu độ ƒ/1.9 Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt |
| Vi xử lý & đồ họa | |
| Chipset | Chip A18 |
| GPU | GPU 4 lõi mới Neural Engine 16 lõi mới |
| Giao tiếp & kết nối | |
| Công nghệ NFC | Có |
| Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
| Jack tai nghe 3.5 | Không |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC La bàn kỹ thuật số Mạng di động Định vị vi mô iBeacon |
| RAM & lưu trữ | |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Khe cắm thẻ nhớ | Không |
| Pin & công nghệ sạc | |
| Pin | Thời gian xem video Lên đến 26 giờ Thời gian xem video (trực tuyến) Lên đến 21 giờ Thời gian nghe nhạc Lên đến 90 giờ |
| Công nghệ sạc | Khả năng sạc nhanh Sạc lên đến 50% trong 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên (được bán riêng) |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Tính năng khác | |
| Hệ điều hành | iOS 18 |
| Bộ xử lý & Đồ họa | |
| Loại CPU | CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước | Rộng: 71.5 mm – Cao: 146.7 mm – Dày: 7.80 mm |
| Trọng lượng | 167 gram |
| Thông số khác | |
| Tương thích | Sạc USB-C Sạc không dây (tương thích sạc không dây Qi lên đến 7.5W) |
| Chỉ số kháng nước, bụi | Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
| Công nghệ – Tiện ích | Thanh toán qua iPhone tại các cửa hàng, bên trong các ứng dụng và trên các trang web bằng cách sử dụng Face ID SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm |
| Tiện ích khác | Tương Thích Với Thiết Bị Trợ Thính AirPlay có thể phản chiếu màn hình, ảnh và video có độ phân giải lên đến 4K HDR lên Apple TV (thế hệ thứ 2 trở lên) hoặc TV thông minh có hỗ trợ AirPlay |
| Công nghệ âm thanh | Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos Chế độ Âm Thanh Không Gian Loa stereo tích hợp sẵn Micrô tích hợp sẵn |
| Tiện ích khác | |
| Cảm biến vân tay | Không |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI |
| Cổng kết nối | |
| Wi-Fi | Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO |
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| Thông tin chung | |
| Thời điểm ra mắt | 02/2025 |
















Chưa có đánh giá nào.