
Tham khảo thông số kỹ thuật:
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 6.9 inches |
| Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED |
| Độ phân giải màn hình | 2868 x 1320 pixels |
| Tính năng màn hình | Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 |
| Tần số quét | 120Hz |
| Kiểu màn hình | Dynamic Island |
| Camera sau | |
| Camera sau | Camera chính: 48MP, f/1.78, 24mm, 2µm, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100% Telephoto 2x 12MP: 52 mm, ƒ/1.6 Camera góc siêu rộng: 48MP, 13 mm,ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải |
| Quay video | 4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps, 4K@100 fps, 4K@120 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, 1080p@60 fps hoặc 1080p@120 fps 720p@30 fps |
| Tính năng camera | Flash True Tone Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian |
| Camera trước | |
| Camera trước | 12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels |
| Quay video trước | 4K@24 fps, 4K@25 fps, 4K@30 fps, 4K@60 fps 1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps |
| Vi xử lý & đồ họa | |
| Chipset | Apple A18 Pro |
| GPU | GPU 6 lõi mới |
| Giao tiếp & kết nối | |
| Công nghệ NFC | Có |
| Thẻ SIM | Sim kép (nano-Sim và e-Sim) – Hỗ trợ 2 e-Sim |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC |
| RAM & lưu trữ | |
| Bộ nhớ trong | 256 GB |
| Tính năng khác | |
| Hệ điều hành | iOS 18 |
| Bộ xử lý & Đồ họa | |
| Loại CPU | CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi hiệu suất |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước | 163 x 77,6 x 8,25 mm |
| Trọng lượng | 227 gram |
| Thiết kế & Trọng lượng | |
| Chất liệu mặt lưng | Kính |
| Chất liệu khung viền | Titanium |
| Thông số khác | |
| Tương thích | Tương Thích Với Thiết Bị Trợ Thính |
| Chỉ số kháng nước, bụi | IP68 chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529 |
| Công nghệ – Tiện ích | Face ID, FaceTime |
| Tiện ích khác | Apple Pay SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm |
| Công nghệ âm thanh | AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos |
| Pin & công nghệ sạc | |
| Công nghệ sạc | Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên Sạc không dây Qi2 lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7,5W |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Tiện ích khác | |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế, Cảm biến trọng lực |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI |
| Cổng kết nối | |
| Wi-Fi | Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2×2 MIMO7 |
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| Thông tin chung | |
| Thời điểm ra mắt | 09/2024 |

























Chưa có đánh giá nào.