Tham khảo thông số kỹ thuật:
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 11 inches |
| Công nghệ màn hình | Liquid Retina |
| Độ phân giải màn hình | 2360 x 1640 pixel |
| Tính năng màn hình | Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS Dải màu rộng (P3) True Tone Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Công nghệ ép kín Lớp phủ chống phản chiếu Độ sáng 500 nit |
| Camera sau | |
| Camera sau | Camera góc rộng: 12MP, ƒ/1.8, Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x Chụp ảnh toàn cảnh Panorama: 63MP |
| Quay video | Quay video 4K@24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 1080p@ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 720p @30 fps Quay video chậm 1080p @ 120 fps, 240 fps |
| Tính năng camera | Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels HDR thông minh thế hệ 4 Định vị ảnh Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục Live Photos Video tua nhanh có chống rung Hiệu chỉnh ống kính Flash Retina với True Tone |
| Camera trước | |
| Camera trước | Camera 12MP, ƒ/2.0 |
| Quay video trước | Quay video HD 1080p @ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps |
| Vi xử lý & đồ họa | |
| Chipset | Chip Apple M3 |
| GPU | GPU 9 lõi Neural Engine 16 lõi Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng |
| RAM & lưu trữ | |
| Dung lượng RAM | 8 GB |
| Bộ nhớ trong | 128 GB |
| Pin & công nghệ sạc | |
| Pin | Tích hợp pin sạc Li-Po 28,93 watt‑giờ |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Tính năng khác | |
| Hệ điều hành | iPadOS 18 |
| Bộ xử lý & Đồ họa | |
| Loại CPU | CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước | 247,6 x 178,5 x 6,1 mm |
| Trọng lượng | 460 gram |
| Thông số khác | |
| Tương thích | Hỗ trợ Apple Pencil Pro Hỗ trợ Apple Pencil (USB‑C) Tính năng lướt Apple Pencil |
| Công nghệ – Tiện ích | FaceTime video FaceTime âm thanh Trung Tâm Màn Hình iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi hoặc mạng di động |
| Tiện ích khác | Touch ID |
| Công nghệ âm thanh | Loa stereo ở cạnh trên và cạnh dưới Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm Âm Thanh Không Gian |
| Giao tiếp & kết nối | |
| Jack tai nghe 3.5 | Không |
| GPS | GPS/GNSS |
| Tiện ích khác | |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
| Cổng kết nối | |
| Wi-Fi | Wi-Fi 6E (802.11ax) với 2×2 MIMO |
| Bluetooth | v5.3 |



















Chưa có đánh giá nào.