Tham khảo thông số kỹ thuật:
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 11 inches |
| Công nghệ màn hình | Ultra Retina XDR |
| Độ phân giải màn hình | 2420×1668 pixel |
| Tính năng màn hình | Công nghệ ProMotion Độ sáng 1000nits, 264 ppi Tần số quét 120Hz True Tone Công nghệ ép kín |
| Camera sau | |
| Camera sau | Camera góc siêu rộng 12MP, ƒ/2.4 |
| Quay video | Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 30 fps (1080p ở tốc độ 30 fps đối với máy có dung lượn |
| Tính năng camera | Quay video ProRes lên đến 4K Phóng đại âm thanh Video tua nhanh có chống rung Video tự động lấy nét liên tiếp Thu phóng khi xem Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tua nhanh thời gian (Time‑lapse) Toàn cảnh (Panorama) Smart HDR 4 Qua |
| Camera trước | |
| Camera trước | Camera góc rộng: 12MP, ƒ/1.8 |
| Vi xử lý & đồ họa | |
| Chipset | Apple M4 |
| GPU | Apple GPU 10 nhân |
| Giao tiếp & kết nối | |
| Công nghệ NFC | Không |
| Thẻ SIM | 1 eSIM |
| Jack tai nghe 3.5 | Không |
| Hỗ trợ mạng | 5G |
| GPS | GPS/GNSS Mạng di động |
| RAM & lưu trữ | |
| Dung lượng RAM | 16GB |
| Bộ nhớ trong | 256GB, 512GB, 1TB, 2TB |
| Khe cắm thẻ nhớ | Không |
| Tính năng khác | |
| Hệ điều hành | iPadOS 17 |
| Bộ xử lý & Đồ họa | |
| Loại CPU | CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước | 24.97 x 17.75 x 5.3 mm |
| Trọng lượng | 446gram |
| Thông số khác | |
| Tương thích | Apple Pencil Pro Apple Pencil USB-C 2023 Bàn phím iPad Pro 11 M4 Apple Magic Keyboard + Trackpad |
| Công nghệ – Tiện ích | Face ID LiDAR Scanner |
| Tiện ích khác | Apple Pay Phát Âm Thanh Không Gian |
| Công nghệ âm thanh | Hệ thống âm thanh bốn loa |
| Pin & công nghệ sạc | |
| Công nghệ sạc | Sạc tối đa 20 W |
| Cổng sạc | USB Type-C |
| Tiện ích khác | |
| Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
| Cổng kết nối | |
| Wi-Fi | Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 4×4 MIMO5 |
| Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
| Thông tin chung | |
| Thời điểm ra mắt | 05/2024 |















Chưa có đánh giá nào.